Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coasting pilotage

Xây dựng

sự dẫn tàu ven bờ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Coasting ship

    tàu (biển) ven biển,
  • Coasting time

    thời gian dừng máy,
  • Coasting trade

    buôn bán ven biển, buôn bán ven biển,
  • Coasting vessel

    tàu chạy ven biển, tàu chạy ven bờ,
  • Coastland

    Danh từ: Đất đai ven ven biển; miền duyên hải,
  • Coastline

    Danh từ: bờ biển; hình dáng bờ biển, đường bờ biển, đường bờ,
  • Coastwaiter

    Danh từ: nhân viên hải quan ở bờ biển,
  • Coastward

    / ´koustwə:d /, Hóa học & vật liệu: hướng bờ,
  • Coastwarning

    Danh từ: sự báo hiệu ở bờ biển,
  • Coastwise

    / ´koust¸waiz /, Tính từ & phó từ: dọc theo bờ biển, Xây dựng:...
  • Coastwise freighter

    tàu hàng duyên hải,
  • Coastwise trade

    buôn bán ven bờ, mậu dịch ven bờ,
  • Coat

    / koʊt /, Danh từ: Áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông), Áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • Coat-frock

    Danh từ: cái giá treo áo,
  • Coat-hanger

    / ´kout¸hæηgə /, danh từ, giá treo áo,
  • Coat-tails

    Danh từ: vạt nhọn tách đôi phần sau áo đuôi tôm,
  • Coat (of concrete)

    lớp bảo vệ bê tông,
  • Coat (of paint)

    lớp sơn,
  • Coat (of plaster)

    lớp vữa, lớp trát, primary coat ( ofplaster ), lớp trát lót
  • Coat (with ashlar)

    ốp đá đẽo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top