Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coax

Nghe phát âm

Mục lục

/kouks/

Thông dụng

Động từ

Dỗ, dỗ ngọt, nói ngọt, vỗ về, tán tỉnh
to coax a child to take his medicine
dỗ đứa trẻ uống thuốc
to coax something out of somebody
dỗ ngọt được của ai cái gì, tán tỉnh được cái gì của ai
to coax somebody into doing something
tán ai làm gì
to coax fire to light
cời lửa cho cháy
to coax key into lock
lừa chìa khoá vào ổ khoá

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cáp đồng tâm
cáp đồng trục
Coax-to-Twisted-Pair Adapter (CTPA)
bộ phối ghép cáp đồng trục với đôi dây xoắn
đường dây đồng tâm
đường dây đồng trục
đường truyền đồng tâm
đường truyền đồng trục

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
allure , argue into , arm-twist , barter , beguile , blandish , blarney , butter up * , cajole , come on , con , decoy , entice , flatter , get , hook , importune , induce , influence , inveigle , jawbone , lure , pester , plague , press , prevail upon , rope in , soft-soap , soothe , sweet-talk , talk into , tease , tempt , urge , wangle , wheedle , work on , worm , honey , beg , charm , cog , dupe , implore , manipulate , persuade , seduce , solicit , tweedle

Từ trái nghĩa

verb
allow , not care

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top