Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coaxial relay

Kỹ thuật chung

rơle đồng trục

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Coaxial resonator

    bộ cộng hưởng đồng trục,
  • Coaxial stub

    nhánh cụt đồng trục,
  • Coaxial switch

    bộ chuyển mạch đồng trụ, chuyển mạch đồng trục,
  • Coaxial transistor

    tranzito đồng trục,
  • Coaxial transmission line

    cáp đồng tâm, cáp đồng trục, đường dây đồng tâm, đường dây đồng trục, đường truyền đồng tâm, đường truyền...
  • Coaxial wavemeter

    máy đo sóng đồng trục,
  • Coaxiality

    Danh từ: (toán học) sự đồng trục; tính đồng trục, độ đồng trục, độ đồng trục,
  • Coaxiality condition

    điều kiện đồng trục,
  • Coaxing

    / ´kouksiη /, danh từ, sự dỗ dành ngon ngọt,
  • Coaxing into great resistance to fatigue

    sự tăng nhân tạo giới hạn mỏi,
  • Coaxingly

    Phó từ: (nghĩa bóng) ngon ngọt, the mother was angry with her naughty boy , but she tries to speak to him coaxingly,...
  • Cob

    / kɔb /, Danh từ: con thiên nga trống, ngựa khoẻ chân ngắn, lõi ngô ( (cũng) corn cob), cục than tròn,...
  • Cob brick

    gạch đất sét chưa nung, gạch khối,
  • Cob corn

    ngô bắp,
  • Cob wall

    tường chình,
  • Cob work

    nhà bằng đất nhồi rơm,
  • Cobalamin

    Danh từ, cũng cobalamine: (hoá học) côbalamin, Y học: cobalamin,
  • Cobalt

    / ´koubɔ:lt /, Danh từ: (hoá học) coban, thuốc nhuộm coban (màu xanh thẩm), Hóa...
  • Cobalt-60 irradiation plant

    thiết bị chiếu xạ coban 60,
  • Cobalt-chromium

    hợp chất cobalt-chromium,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top