Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cobalt

Nghe phát âm

Mục lục

/´koubɔ:lt/

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) coban
Thuốc nhuộm coban (màu xanh thẩm)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

nguyên tố hóa học (ký hiệu Co)

Địa chất

co ban

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
azure , blue , element

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top