Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cochleate uterus

Nghe phát âm

Y học

tử cung hình ốc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cochleatnerve

    dây thầnkinh ốc tai.,
  • Cochleitis

    viêm ốc tai,
  • Cochleo-orbicular reflex

    phản xạ ốc tai-mi mắt,
  • Cochleo-stapedial reflex

    phản xạ ốc tai xương bàn đạp,
  • Cochleopalpebral reflex

    phản xạ ốc tai-mi mắt,
  • Cochleopupillary reflex

    phản xạ ốc tai-đồng tử,
  • Cochleovestibular

    (thuộc) ốc tiền đình,
  • Cock

    / kɔk /, Danh từ: con gà trống, chim trống (ở những danh từ ghép), người đứng đầu; người...
  • Cock-a-doodle-doo

    Danh từ: cúc cu cu (tiếng gà gáy), (tiếng lóng) gà trống,
  • Cock-a-hoop

    / ´kɔkə¸hu:p /, Tính từ & phó từ: vui mừng, hớn hở, mừng quýnh lên, có vẻ vênh vang đắc...
  • Cock-a-leekie

    Danh từ: súp nấu với thịt gà và rau cải,
  • Cock-and-bull

    Tính từ: cock-and-bull story chuyện bịa, chuyện không thể tin được,
  • Cock-and-bull story

    Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, cock-and-bull story, chuyện bịa đặt,...
  • Cock-crow

    / ´kɔk¸krou /, danh từ, lúc gà gáy, lúc tảng sáng,
  • Cock-eye

    Danh từ: (từ lóng) mắt lác,
  • Cock-eyed

    Tính từ: (từ lóng) lác mắt, xiên, lệch; cong queo, ngớ ngẩn, đần độn,
  • Cock-fighting

    Danh từ: cuộc chọi gà, this beats cock-fighting, cái này thật vô cùng thú vị
  • Cock-horse

    Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ngựa gỗ (trẻ con chơi),
  • Cock-loft

    Danh từ: (kiến trúc) gác sát mái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top