Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cockerel

Nghe phát âm

Mục lục

/´kɔkərəl/

Thông dụng

Danh từ

Gà trống non
Đứa trẻ hung hăng thích đánh nhau

Chuyên ngành

Kinh tế

gà choai (có trọng lượng khoảng 1kg)
gà giò

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cockily

    Phó từ: vênh váo tự mãn,
  • Cockiness

    / ´kɔkinis /, danh từ, tính tự phụ, tính tự mãn, tính vênh váo,
  • Cocking

    sự lên cò súng, sự vểnh lên, sự ghép bằng mộng, độ nghiêng, góc lệch, sự lệch,
  • Cocking lever

    cần gạt chụp ảnh,
  • Cocking ring

    vòng gạt chụp ảnh,
  • Cockle

    / ´kɔkl /, Danh từ: (động vật học) sò, vỏ sò ( (cũng) cockle shell), xuồng nhỏ ( (cũng) cockle...
  • Cockle-shell

    Danh từ: một nửa vỏ sò, chiếc thuyền nhẹ,
  • Cockle boat

    Danh từ: thuyền nhỏ, xuồng nhỏ,
  • Cockle stair

    cầu thang xoắn ốc, cầu thang xoắn ốc,
  • Cockled surface

    bề mặt nhăn, mặt nhăn,
  • Cockles

    sự quăn, sự xoắn,
  • Cockloft

    / ´kɔk¸lɔft /, danh từ, gác áp mái,
  • Cockney

    / ´kɔkni /, Danh từ: người ở khu đông luân-đôn, giọng khu đông luân-đôn, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Cockneydom

    Danh từ: xã hội luân Đôn, vùng ngoại ô luân Đôn,
  • Cockneyese

    Danh từ: ngôn ngữ thông dụng ở khu đông luân-đôn,
  • Cockneyfy

    / ´kɔkni¸fai /, ngoại động từ, làm cho giống người ở khu đông luân-đôn,
  • Cockneyism

    / ´kɔkni¸izəm /, danh từ, tác phong của người khu đông luân-đôn,
  • Cockpit

    / ´kɔk¸pit /, Danh từ: chỗ chọi gà, bãi chọi gà, bãi chiến trường, (hàng không) buồng lái (của...
  • Cockpit drainage

    sự thoát nước buồng lái,
  • Cockpit enclosure

    cửa mái buồng lái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top