Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cocktail

Nghe phát âm

Mục lục

/´kɔk¸teil/

Thông dụng

Danh từ

Rượu cốctay
Nước quả cây
Rau hoa quả
Ngựa đua bị cắt cộc đuôi
Kẻ mới phất; kẻ ngu dốt mà giữ địa vị cao

Chuyên ngành

Y học

dung dịch hỗn hợp thuốc

Kinh tế

nước hoa quả
rượu cốc tai

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aperitif , appetizer , beverage , boilermaker , daiquiri , drink , gimlet , highball , horse , manhattan , margarita , martini , pina colada , pink lady , sidecar , stinger , wine

Xem thêm các từ khác

  • Cocktail-stye pork sausage

    xúc xích thịt lợn,
  • Cocktail juice

    nước quả hỗn hợp,
  • Cocktail lounge

    quán bán rượu nhẹ, quán cốc tai,
  • Cocky

    / ´kɔki /, Tính từ: tự phụ, tự mãn, vênh váo, Từ đồng nghĩa:...
  • Cocky-leeky

    Danh từ: ( Ê-cốt) canh nước dùng gà trống (nấu với bánh),
  • Coco

    / ´koukou /, Kinh tế: cây dừa,
  • Coco-palm

    Danh từ: (thực vật học) cây dừa,
  • Cocoa

    / ´koukou /, Danh từ + Cách viết khác : ( .cocoa): quả dừa, bột cacao, nước cacao, màu cacao,...
  • Cocoa bean

    Thành Ngữ:, cocoa bean, hột cacao
  • Cocoa butter

    Danh từ: mở thực vật lấy từ cacao, bơ cacao, dầu cacao,
  • Cocoa drink

    đồ uống có cacao, instant cocoa drink, đồ uống có cacao dễ tiêu
  • Cocoa nib

    Thành Ngữ:, cocoa nib, hột cacao đã bóc vỏ
  • Cocoa powder

    Thành Ngữ:, cocoa powder, thuốc súng nâu
  • Cocoa product

    sản phẩm cacao,
  • Cocoabutter

    bơ cacao,
  • Cocobola

    gỗ cocobola,
  • Coconnected

    Toán & tin: đối liên quan,
  • Coconscious

    Danh từ: cùng ý thức,
  • Coconsciousness

    Danh từ: sự cùng ý thức, đồng ý thức,
  • Cocontraction

    sự đồng co,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top