Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coconut

Nghe phát âm

Mục lục

/'koukənʌt/

Thông dụng

Cách viết khác coker

kouk”n—t
danh từ
Quả dừa
coconut milk
nước dừa
coconut oil
dầu dừa
coconut matting
thảm bằng xơ dừa

Tập tin:Coconut.jpg

(từ lóng) cái sọ; cái đầu người
that accounts for the milk in the coconut
(đùa cợt) vậy là tất cả vấn đề đã được giải thích rõ rồi

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

dừa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top