Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cocoon

Nghe phát âm

Mục lục

/kә'ku:n/

Thông dụng

Danh từ

Cái kén (tằm)
Cái bọc để che chở như cái kén
Tình trạng sống tách rời được che chở

Ngoại động từ

Làm kén
Bao phủ kín như cái kén

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cái kén tằm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
cushion , encase , envelop , insulate , pad , swaddle , swathe , truss , wrap , covering , pod

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top