Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coddle

Nghe phát âm

Mục lục

/kɔdl/

Thông dụng

Danh từ

Người nâng niu, người chiều chuộng (kẻ khác)
Người nũng nịu, người nhõng nhẽo
Người lười chảy thây ra

Ngoại động từ

Nâng niu, chiều chuộng
( (thường) + up) bồi dưỡng (sau khi ốm...)
Tần, hầm (thức ăn)
to coddle oneself
nũng nịu, nhõng nhẽo
Lười chảy thây ra

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

chiều chuộng

Kinh tế

cuộn thuốc lá
nấu bằng nước sôi
nấu nhỏ lửa
trần

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
baby , caress , cater to , cosset , cotton , favor , humor , make much of , make over , mollycoddle , nurse , pet , play up to , spoil , brew , cook , poach , simmer , steam , cater , indulge , overindulge , pamper , cocker , cuddle , fondle , parboil

Từ trái nghĩa

verb
ignore , turn away

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top