Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Codes of Conduct

Chứng khoán

Luật hành vi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Codetermination

    / ¸kouditə:mi´neiʃən /, danh từ, việc cùng tham dự vào sự quyết định một chính sách,
  • Codex

    / ´koudeks /, Danh từ, số nhiều .codices: sách chép tay (kinh thánh).., (từ cổ,nghĩa cổ) bộ luật,...
  • Codfish

    / ´kɔd¸fiʃ /, Danh từ: như cod,
  • Codger

    / ´kɔdʒə /, Danh từ: (thực vật học) người kỳ quặc; cụ già lẩm cẩm, Từ...
  • Codicil

    / ´kɔdisil /, Danh từ: khoản bổ sung vào tờ di chúc, Kinh tế: bản...
  • Codicillary

    / ¸kɔdi´siləri /,
  • Codification

    / ,kɔdifi'keiʃn /, Danh từ: sự lập điều lệ; sự soạn luật lệ; sự soạn thành luật lệ,
  • Codify

    / ´koudi¸fai /, Ngoại động từ: lập điều lệ; soạn luật lệ; soạn thành luật lệ, sự chuyển...
  • Codimension

    hiệp thứ nguyên, số đối chiếu, số nguyên hiệp,
  • Coding

    Toán & tin: sự lập mã, sự mã hoá, sự dịch mã hóa, việc thảo mã, lập trình, mã hóa, sự...
  • Coding aids

    phương tiện mã hoá,
  • Coding device

    thiết bị mã hóa, bộ mã hóa, cơ cấu dán nhãn,
  • Coding disk

    đĩa mã hóa,
  • Coding error

    lỗi lập mã, lỗi mã hóa, sai sót mã hóa,
  • Coding form

    giấy mẫu lập mã, mẫu biểu lập mã, mẫu lập trình,
  • Coding method

    phương pháp mã hóa,
  • Coding rate

    tốc độ mã hóa,
  • Coding region

    vùng mã hóa, đoạn mã hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top