Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coefficient

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(toán học), (vật lý) hệ số

Chuyên ngành

Toán & tin

hệ số (thống kê ) thống kê không thứ nguyên
coefficient of alienation
(thống kê ) k = 2 1 r ư (r là hệ số tương quan hỗn tạp)
coefficient of association
hệ số liên đới
coefficient of compressibility
hệ số nén
coefficient of determination
(thống kê ) hệ số xác định (bình phương của hệ số tương
coefficient of diffusion
hệ số khuyếch tán
coefficient of divergence
hệ số phân kỳ
coefficient of efficiency
hệ số tác dụng cóích, hệ số hiệu dụng, hiệu suất
coefficient of excess
(thống kê ) hệ số nhọn
coefficient of lift
hệ số nâng
coefficient of multiple correlation
(thống kê ) hệ số tương quan bội
coefficient of partial corretation
t. hệ số tương quan riêng
coefficient of recombination
hệ số tái hợp
coefficient of regression
(thống kê ) hệ số hồi quy
coefficient of restitution
hệ số phục hồi
coefficient of rotation
(hình học ) hệ số quay
coefficient of varation
(thống kê ) hệ số biến sai, hệ số biến động
absorption coefficient
hệ số hút thu
autocorrelation coefficient
hệ số tự tương quan
binomial coefficient
hệ số nhị thức
canonical correlation coefficient
hệ số tương quan chính tắc
confidence coefficient
(thống kê ) hệ số tin cậy
damping coefficient
hệ số tắt dần
differentival coefficient
(giải tích ) hệ số vi phân
direction coefficient
hệ số chỉ phương
elastic coefficient
hệ số đàn hồi

Kỹ thuật chung

hệ số

Kinh tế

hệ số

Địa chất

hệ số, yếu tố

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top