Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coeliac

Nghe phát âm

Mục lục

/´si:li¸æk/

Thông dụng

Tính từ

(sinh vật học) (thuộc) tạng phủ

Chuyên ngành

Y học

thuộc bụng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Coeliac disease

    bệnh tiêu chảy mỡ,
  • Coeliac parotitis

    viêm tuyến mang tai do bệnh bụng,
  • Coelioscopy

    thủ thuật soi bụng,
  • Coeloblastula

    phôi nang khoang,
  • Coelom

    Danh từ, số nhiều coeloms, coelomata: khoang cơ thể; thể khoang, khoang cơ thể phôi,
  • Coeloma

    khoang cơ thể phôi,
  • Coelomate

    Tính từ: (sinh học) có khoang cơ thể; có thể khoang, Danh từ: Động...
  • Coelomic

    Tính từ: thuộc khoang cơ thể; thuộc thể khoang, Y học: (thuộc) khoang...
  • Coelosomy

    dị tật lòi tạng,
  • Coemption

    / kou´empʃən /, danh từ, sự mua vét,
  • Coenobite

    / ´si:nou¸bait /, Danh từ: (tôn giáo) người đi tu,
  • Coenocyte

    Danh từ: cộng bào; tế bào chung nhiều nhân,
  • Coenospecies

    Danh từ: (sinh học) loài lai sinh thái (giữa hai sinh thái khác nhau), Danh từ:...
  • Coenurocis

    bệnh sán nhiều đầu,
  • Coenurosis

    bệnh sán nhiều đầu,
  • Coenurus

    Danh từ, số nhiều coenuri: (sinh học) ấu trùng nhiều đầu, ấu trùng sán nhiều đầu,
  • Coenurus cerebralis

    ấu trùng sán nhiều đầu,
  • Coenzyme

    / kou´enzaim /, Danh từ: coenzim, Y học: một hợp chất hữu cơ,
  • Coenzyme A

    một chất nucleotide,
  • Coenzyme a

    một chấtnucleotide.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top