Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coenospecies

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(sinh học) loài lai sinh thái (giữa hai sinh thái khác nhau)

Thông dụng

Danh từ

(sinh học) loài lai sinh thái (giữa hai sinh thái khác nhau)

Xem thêm các từ khác

  • Coenurocis

    bệnh sán nhiều đầu,
  • Coenurosis

    bệnh sán nhiều đầu,
  • Coenurus

    Danh từ, số nhiều coenuri: (sinh học) ấu trùng nhiều đầu, ấu trùng sán nhiều đầu,
  • Coenurus cerebralis

    ấu trùng sán nhiều đầu,
  • Coenzyme

    / kou´enzaim /, Danh từ: coenzim, Y học: một hợp chất hữu cơ,
  • Coenzyme A

    một chất nucleotide,
  • Coenzyme a

    một chấtnucleotide.,
  • Coenzymea

    một chất nucleotide.,
  • Coequal

    / kou´i:kwəl /, Tính từ: bằng hàng, ngang hàng (với ai), Danh từ: người...
  • Coequality

    / ¸koui´kwɔliti /,
  • Coerce

    / kou´ə:s /, Ngoại động từ: buộc, ép, ép buộc, hình thái từ:
  • Coercer

    / kou´ə:sə /,
  • Coercibility

    chịu ép [tính có thể chịu ép được], tính ép được, tính nén được,
  • Coercible

    / kou´ə:sibl /, Tính từ: có thể ép buộc, có thể chịu ép được (khí, hơi), Kỹ...
  • Coercion

    / kou´ə:ʃən /, Danh từ: sự ép buộc; tình trạng bị ép buộc, sự áp bức, Kỹ...
  • Coercitive

    kháng (điện), kháng (từ), coercitive field strength, cường độ trường kháng từ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top