Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coffee

Nghe phát âm

Mục lục

/'kɔfi/

Thông dụng

Danh từ

Cà phê
coffee bar, coffee shop
quán cà phê
Bột cà phê
Hột cà phê rang
Cây cà phê
Bữa ăn nhẹ có cà phê
Màu cà phê

Chuyên ngành

Kinh tế

cà phê

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
battery acid , brew , caf

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top