Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coffer

Nghe phát âm

Mục lục

/´kɔfə/

Thông dụng

Danh từ

Cái két (để tiền)
( số nhiều) kho bạc
(như) coffer-dam

Ngoại động từ

Cất vào két (tiền)

hình thái từ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

thùng lặn

Xây dựng

ô cờ
rương
trần nhà
coffer ketxon
lớp áo trần nhà

Kỹ thuật chung

buồng âu
cống
coffer-dam
tường chắn thủy công
hòm
lớp áo
giếng chìm
coffer sinking
sự hạ giếng chìm

Địa chất

lớp trát, lớp bọc, lớp phủ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
case , casket , chest , exchequer , repository , strongbox , treasure chest , treasury , war chest , box , caisson , depository , hutch , trunk

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top