Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coffin

Nghe phát âm

Mục lục

/´kɔfin/

Thông dụng

Danh từ

Áo quan, quan tài
(hàng hải) tàu ọp ẹp
Móng (ngựa)
to drive a nail into one's coffin
làm chóng chết, làm giảm thọ (vì lo nghĩ, vì chơi bời quá độ...)

Ngoại động từ

Cho vào áo quan, cho vào quan tài
Cất kỹ, cất vào một chỗ khó lấy ra (sách...)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

quan tài

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
casket , catafalque , crate , funerary box , pall , pine box , pine drape , sarcophagus , box , casing , urn

Xem thêm các từ khác

  • Coffin-bone

    Danh từ: xương móng ngựa,
  • Coffin-lid crystal

    tinh thểammoni-magie photphat niệu,
  • Coffin-maker

    Danh từ: thợ đóng quan tài,
  • Coffin-nail

    Danh từ: (từ lóng) điếu thuốc lá,
  • Coffin-plate

    Danh từ: biển đóng trên mặt quan tài,
  • Coffin bone

    xương móng guốc,
  • Coffin formation

    cấu tạo quanh tế bào thần kinh chết,
  • Coffinbone

    xương móng guốc,
  • Coffinformation

    cấu tạo quanh tế bào thần kinh chết,
  • Coffle

    / kɔfl /, Danh từ: Đoàn súc vật buộc giằng vào nhau; đàn nô lệ trói giằng vào nhau, Kỹ...
  • Cofibered sum

    tổng đối thớ,
  • Cofibration

    sự đối phân thớ,
  • Cofibre

    Toán & tin: đối phân thớ,
  • Cofinal

    Toán & tin: (tôpô học ) cùng gốc, cùng đuôi,
  • Cofunction

    đôi hàm,
  • Cog

    / kɔg /, Danh từ: (kỹ thuật) răng; vấu, Ngoại động từ: lắp răng...
  • Cog-rail

    Danh từ, cũng cog-railway: (đường sắt) đường ray có răng,
  • Cog-swapping

    sự sang số,
  • Cog-wheel

    bánh răng chốt, Danh từ: (kỹ thuật) bánh răng,
  • Cog (tooth)

    răng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top