Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cogeneration

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

sự đồng phát

Môi trường

Sự hợp sinh
Sự phát sinh liên tục nguồn năng lượng nhiệt và điện hữu ích từ cùng một nguồn nhiên liệu.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cogeneration (of energy)

    đồng phát sinh (năng lượng),
  • Cogeneration power plant

    nhà máy nhiệt điện cấp hơi,
  • Cogent

    / ´koudʒənt /, Tính từ: vững chắc; có sức thuyết phục (lập luận...), Từ...
  • Cogent measure

    biện pháp nghiêm ngặt,
  • Cogged

    được ăn khớp, răng, vấu, cogged belt, đai có răng, cogged belt, đai răng, cogged rail, đường sắt răng cưa, cogged v belt, đai hình...
  • Cogged V belt

    đai hình thang có răng,
  • Cogged belt

    đai có răng, đai răng,
  • Cogged flywheel

    bánh đà có răng,
  • Cogged joint

    mộng lưỡi gà chìm, mối nối chập nửa gỗ,
  • Cogged rail

    đường sắt răng cưa, đường sắt răng cưa,
  • Cogger

    máy đổ đất, máy lấp đất,
  • Cogging

    sự cán phá, sự lắp mộng, sự ren răng, liên kết mộng răng, sự cắt răng, Địa chất: vì cũi...
  • Cogging-down stand

    giá cán thô, giàn cán thô,
  • Cogging pass

    lỗ khuôn cán thô, rãnh hình cáp phá,
  • Cogging stand

    bệ máy cán phá,
  • Cogging train

    dãy máy cán phá,
  • Cogitability

    Danh từ: tính có thể nhận thức được, tính có thể hiểu rõ được, tính có thể mường tượng...
  • Cogitable

    / ´koudʒitəbl /, Tính từ: có thể nhận thức được, có thể hiểu rõ được, có thể mường...
  • Cogitate

    Động từ: suy nghĩ chín chắn; ngẫm nghĩ; nghĩ ra, (triết học) tạo khái niệm, hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top