Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coherent

Nghe phát âm

Mục lục

/kou´hiərənt/

Thông dụng

Tính từ

Dính liền, cố kết
Mạch lạc, chặt chẽ (văn chương, lý luận...)

Chuyên ngành

Toán & tin

mạch lạc

Xây dựng

máy kiểm ba

Điện

đèn dẫn sóng

Hoá học & Vật liệu

liền mạng

Kỹ thuật chung

kết dính
kết hợp
khớp
coherent sheaf
bó khớp
nhất quán
coherent communication system
hệ thống liên lạc nhất quán
coherent communication system
hệ thống truyền dẫn nhất quán
coherent deduction
sự suy diễn nhất quán
coherent demodulation
sự giải điều nhất quán
coherent demodulation
sự tách sóng nhất quán
coherent detection
sự tách sóng nhất quán
coherent detection
tách sóng nhất quán
coherent detector
bộ phát hiện nhất quán
coherent detector
bộ tách sóng nhất quán
coherent diversity reception
sư thu phong phú nhất quán
coherent electromagnetic energy
năng lượng điện từ nhất quán
coherent emission beam
tia phát xạ nhất quán
Coherent Frequency Shift Keying (CFSK)
điều chế dịch tần nhất quần
coherent modulation
sự biến điệu nhất quán
coherent phase detection
sự tách pha nhất quán
coherent wave
sóng nhất quán
non-coherent reception
sự thu không nhất quán
non-coherent signal
tín hiệu không nhất quán
phase coherent carrier frequency
tần số sóng mạng pha nhất quán
phase coherent detection
sự tách pha nhất quán
liên kết
gắn
ăn khớp
phù hợp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
articulate , comprehensible , consistent , identified , intelligible , logical , lucid , meaningful , orderly , organized , rational , reasoned , sound , systematic , clear , understandable

Từ trái nghĩa

adjective
disorganized , incomprehensible , irrational , not understandable , unintelligible , unrational , unsystematic

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top