Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cohesiveness

Nghe phát âm

Mục lục

/kou´hi:zivnis/

Thông dụng

Danh từ

Sự dính liền, sự cố kết

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

khả năng cố kết

Kỹ thuật chung

tính dính kết

Xem thêm các từ khác

  • Cohnate

    Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) giống nhau, tương tự,
  • Coho

    / ´kouhou /, Danh từ, cũng cohoe, số nhiều .coho, cohos, cohoes: (động vật) cá hồi bạc,
  • Cohobate

    chưng cất lặp,
  • Cohobation

    sự cất lại (nhiều lần),
  • Cohomology

    đối đồng điều, cohomology dimension, số chiều đối đồng điều, cohomology group, nhóm đối đồng điều, cohomology ring, vành...
  • Cohomology dimension

    số chiều đối đồng điều,
  • Cohomology group

    nhóm đối đồng điều,
  • Cohomology ring

    vành đối đồng điều,
  • Cohomology sequence

    dãy đối đồng đều,
  • Cohomotogy

    đối đồng luân,
  • Cohomotopy

    Toán & tin: đối đồng luân,
  • Cohort

    / ´kouhɔ:t /, Danh từ: (sử học) đội quân, bọn người tụ tập, Y học:...
  • Cohost

    đồng chủ,
  • Cohydrogenase

    coenzim,
  • Coi

    viết tắt, cơ quan thông tin trung ương ( central office of information),
  • Coid bath

    tắm nước lạnh,
  • Coideal

    đối idea,
  • Coif

    / kɔif /, Danh từ: mũ ni,
  • Coiffeur

    / kwa:´fə: /, Danh từ: thợ cắt tóc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top