Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Col

Nghe phát âm

Mục lục

/kɔl/

Thông dụng

Danh từ

(địa lý,địa chất) đèo

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

đèo yên ngựa
địa hình yên ngựa

Chính trị

chức vụ đại tá trong quân đội

Xem thêm các từ khác

  • Col-

    prefix. chỉ ruột gíà.,
  • Col.

    viết tắt, Đại tá ( colonel),
  • Cola

    / ´koulə /, Danh từ: cây cola, cola-nut, hạt của cây cola
  • Cola nut

    Danh từ: quả côla,
  • Cola seed

    hạt cola,
  • Colander

    / ´kɔləndə /, Toán & tin: rây dọc, Xây dựng: rây lọc, Kinh...
  • Colanut

    quả cola,
  • Colapsible tap

    tarô đổi đường kính, tarô xếp,
  • Colas

    cô-las (dạng bi-tum nhựa đường),
  • Colaseed

    hạt cola,
  • Colasta

    cô-las-ta (vật liệu dẻo để làm vật trang trí),
  • Colatitude

    / kou´læti¸tju:d /, Danh từ: (địa lý) độ dư vĩ, Hóa học & vật liệu:...
  • Colatorium

    cái lọc,
  • Colature

    dịch thuốc, dịch lọc,
  • Colauxe

    chứng giãn ruột kết,
  • Colburn method

    phương pháp colburn,
  • Colcannon

    / kəl'kænən /, danh từ, món ăn truyền thống của ai-len, gồm khoai tây nghiền nấu trong sữa tươi, cho thêm bơ và bắp cải...
  • Colchicine

    Danh từ: (hoá học) conchixium, conchixin, một loại thuốc lấy từ nghệ đồng cỏ,
  • Colchicine mitosis

    nguyên phân , conchixin,
  • Colchicinemitosis

    nguyên phân , conchixin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top