Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Colander

Nghe phát âm

Mục lục

/´kɔləndə/

Thông dụng

Xem cullender

Chuyên ngành

Toán & tin

rây dọc

Xây dựng

rây lọc

Kinh tế

cái lưới chao
cái rây
cái sàng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bowl-shaped , sieve , sifter , strainer , utensil

Xem thêm các từ khác

  • Colanut

    quả cola,
  • Colapsible tap

    tarô đổi đường kính, tarô xếp,
  • Colas

    cô-las (dạng bi-tum nhựa đường),
  • Colaseed

    hạt cola,
  • Colasta

    cô-las-ta (vật liệu dẻo để làm vật trang trí),
  • Colatitude

    / kou´læti¸tju:d /, Danh từ: (địa lý) độ dư vĩ, Hóa học & vật liệu:...
  • Colatorium

    cái lọc,
  • Colature

    dịch thuốc, dịch lọc,
  • Colauxe

    chứng giãn ruột kết,
  • Colburn method

    phương pháp colburn,
  • Colcannon

    / kəl'kænən /, danh từ, món ăn truyền thống của ai-len, gồm khoai tây nghiền nấu trong sữa tươi, cho thêm bơ và bắp cải...
  • Colchicine

    Danh từ: (hoá học) conchixium, conchixin, một loại thuốc lấy từ nghệ đồng cỏ,
  • Colchicine mitosis

    nguyên phân , conchixin,
  • Colchicinemitosis

    nguyên phân , conchixin,
  • Colclad

    / ´kɔlklæd /, Cơ khí & công trình: thép kết cấu,
  • Colcothar

    / ´kɔlkə¸θa: /, Danh từ: (hoá học) concota (chất đánh bóng thủy tinh), Hóa...
  • Cold

    / kould /, Tính từ: lạnh, lạnh lẽo, nguội, tôi cảm thấy lạnh, tôi lạnh, phớt lạnh, lạnh lùng,...
  • Cold-air machine

    Địa chất: máy nén khí làm lạnh, máy làm nguội không khí,
  • Cold-bend

    uốn nguội,
  • Cold-blooded

    / ¸kould´blʌdid /, Tính từ: có máu lạnh (cá, rắn...), lạnh nhạt, hờ hững, phớt lạnh; nhẫn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top