Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cold cathode

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

cathode nguội
cold-cathode discharge
sự phóng điện cathode nguội
cold-cathode rectifier
bộ chỉnh lưu cathode nguội

Điện lạnh

catốt lạnh
cold-cathode emission
phát xạ catot lạnh
cold-cathode lamp
đèn catốt lạnh

Điện

catốt nguội
cold-cathode emission
sự phát xạ catôt nguội
cold-cathode rectifier
bộ chỉnh lưu catốt nguội

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top