Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cold turkey

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Thành Ngữ

cold turkey
sự cai nghiện bằng cách cắt đứt mọi nguồn cung cấp ma túy

Xem thêm cold

Chuyên ngành

Kinh tế

thẳng thừng giảm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abrupt withdrawal , crash , detox , detoxification , on the wagon , sudden withdrawal , taking the cure

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top