Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coldish

Nghe phát âm

Mục lục

/´kouldiʃ/

Thông dụng

Tính từ

Hơi lạnh, lành lạnh

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

hơi lạnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Coldly

    Phó từ: lạnh nhạt, hờ hững, nhẫn tâm,
  • Coldness

    / ´kouldnis /, Số từ: sự lạnh, sự lạnh lẽo, Kỹ thuật chung: độ...
  • Coldrawer

    ngăn (kéo) lạnh,
  • Coldsore

    ecpet môi,
  • Cole-Davidson plot

    đồ thi cole-Đavidson,
  • Cole-cole plot

    đồ thị cole-cole,
  • Cole-seed

    / ´koul¸si:d /, danh từ, (thực vật học) cải dầu,
  • Cole-slaw

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) xà lách cải bắp,
  • Colebrook formula

    công thức colebrook,
  • Colectasia

    ehứng giãn ruột kết,
  • Colectomy

    thủ thuật cắt bỏ ruột kết,
  • Coleitis

    viêm âm đạo chứng đau tinh mạc,
  • Colemanite

    Địa chất: colemanit,
  • Colembolan

    Danh từ: (động vật) bộ bọ nhảy (sâu bọ), Tính từ: thuộc bộ...
  • Colemeanite

    colemanit,
  • Coleocele

    thoát vị âm hộ,
  • Coleocystitis

    viêm âm đạo bàng quang,
  • Coleoptera

    / ¸kɔli´ɔptərə /, danh từ số nhiều, (động vật học) bộ cánh cứng,
  • Coleopterist

    Danh từ số nhiều: (động vật học) bộ cánh cứng,
  • Coleopterous

    / ¸kɔli´ɔptərəs /, danh từ, người nghiên cứu bộ sâu bọ cánh cứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top