Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coliform

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

(sinh học) dạng trực khuẩn ruột

Chuyên ngành

Y học

dạng coli

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Coliform Index

    chỉ số coliform, cách đánh giá độ tinh khiết của nước dựa trên lượng vi khuẩn có nguồn gốc từ phân.
  • Coliform Organism

    trực khuẩn ruột, vi sinh vật được tìm thấy trong đường ruột của người và động vật. sự hiện diện của chúng trong...
  • Coliform bacteria

    vi khuẩn dạng coli,
  • Coliform bacterium

    vi khuẩn dạng coli,
  • Colimit

    giới hạn phải,
  • Colinear

    Tính từ: (toán học) cùng đường thẳng; cộng tuyến, có những bộ phận tương ứng theo cùng...
  • Colinephritis

    viêm thận coli,
  • Colioidai silver

    bạc keo,
  • Coliplication

    (thủ thuật) gấp ruột kết,
  • Colipuncture

    (thủ thuật) chọc ruột kết, chọc kết tràng,
  • Colipyelitis

    viêm bể thận coli,
  • Colipyuria

    mủ niệu coli,
  • Colisepsis

    nhiễm khuẩn coli,
  • Coliseum

    / ¸kɔli´siəm /, Danh từ: Đại hý trường la-mã, khán phòng (dùng cho tổ chức các sự kiện ca...
  • Colistatin

    colistatin,
  • Colistin

    một loại thuốc trụ sinh dùng để chữa bệnh viêm dạ dày - ruột,
  • Colitis

    / kɔ´laitis /, Danh từ: (y học) viêm ruột kết, Y học: viêm kết tràng,...
  • Colitis gravis

    viêm ruột kết mạn lóet,
  • Colitis ulcerativa

    viêm ruột kết mạn lóet,
  • Colitoxemia

    nhiễm độc huyết e coli,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top