Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Collaboration

Nghe phát âm

Mục lục

BrE & NAmE /kə,læbə'reɪʃn/

Thông dụng

Danh từ

Sự cộng tác
to work in collaboration with others
cộng tác với những người khác
Sự cộng tác với địch

Chuyên ngành

Toán & tin

sự cộng tác

Kinh tế

sự cộng tác

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
alliance , association , collusion , combination , concert , fraternization , joint effort , participation , partnership , teamwork , working together , coaction , synergy

Từ trái nghĩa

noun
noncooperation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top