Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Collate

Nghe phát âm

Mục lục

/kɔ´leit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đối chiếu, so sánh
to collate a copy with its original
đối chiếu bản sao với nguyên bản
(ngành in) kiểm tra thứ tự (trang sách)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đối chiếu
phân loại
sắp xếp
so lựa
so sánh

Kinh tế

đối chiếu, so sánh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
adduce , analogize , assemble , bracket , collect , compare , compose , contrast , examine , gather , group , match , order , relate , verify , balance , arrange , bestow , integrate , sort

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top