- Từ điển Anh - Việt
Collateral
Nghe phát âmMục lục |
/kɔ´lætərəl/
Thông dụng
Tính từ
Ở bên
Phụ thêm
- collateral evidence
- bằng chứng thêm
Cùng họ nhưng khác chi, bàng hệ
Danh từ
Đồ ký quỹ ( (cũng) collateral security)
Chuyên ngành
Xây dựng
đồ thế chấp
vật bảo lãnh
Y học
bên, nhánh, bảng hệ
Kỹ thuật chung
bảo chứng
bên cạnh
phụ
Kinh tế
phụ thuộc
- collateral security
- vật bảo đảm phụ thuộc
sự thế chấp
tài liệu quảng cáo gián tiếp
vật bảo đảm
vật đảm bảo phụ thuộc
vật thế chấp
- as collateral
- như vật thế chấp
- collateral assignment
- sự chuyển nhượng (có) vật thế chấp bảo đảm
- import collateral
- vật thế chấp nhập khẩu
- securities deposited as collateral
- chứng khoán làm vật thế chấp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accessory , accompanying , added , adjunctive , adjuvant , ancillary , appurtenant , attendant , auxiliary , circuitous , coincident , complementary , concomitant , concurrent , confirmatory , coordinate , corresponding , corroborative , dependent , incident , lateral , not lineal , parallel , related , roundabout , satellite , side , sub , subordinate , subservient , subsidiary , supporting , tributary , under , assistant , contributory , supportive , subject
noun
- assurance , bond , endorsement , guarantee , pledge , promise , security , surety , warrant , wealth , added , ancillary , concomitant , indirect , secondary , subordinate , subsidiary
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Collateral acceptance
hối phiếu thế chấp, -
Collateral agreement
hợp đồng phụ (kèm thêm), thỏa ước phụ, -
Collateral assignment
chuyển nhượng gián tiếp, sự chuyển nhượng (có) vật thế chấp bảo đảm, -
Collateral bond
trái phiếu bảo đảm, -
Collateral circulation
tuần hoàn bàng hệ, -
Collateral eminence
lồi bên, -
Collateral immunization
tạo miễn dịch bàng hệ, -
Collateral inheritance
di truyền song phương di truyền bàng hệ, -
Collateral ligament
dây chằng khớp gối, -
Collateral loan
vay thế chấp, -
Collateral note
phiếu thế chấp, -
Collateral radial artery
động mạch quay nhánh bên, -
Collateral security
vật bảo đảm, vật bảo đảm phụ thuộc, vật thế chấp, -
Collateral services
các dịch vụ phụ thêm, -
Collateral trigone
tam giác, tam giác bên, -
Collateral trigone of fourth ventricle
tam giác dây thần kinh phế vị, -
Collateral trust bond
trái phiếu tín thác thế chấp, trái phiếu ủy thác thế chấp, -
Collateral vessel
1. mạch bên 2 . mạch ngành bên, -
Collateral warranty
sự bảo đảm kèm thêm, -
Collateralimmunization
tạo miễn dịch bàng hệ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.