Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Collet

Nghe phát âm

Mục lục

/´kɔlit/

Thông dụng

Danh từ

Vòng; vành; đai
Mặt nhẫn (để khảm ngọc vào)
(kỹ thuật) ống kẹp

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

bạc côn
bạc côn xẻ
ống lót xẻ

Hóa học & vật liệu

ống nẹp

Kỹ thuật chung

đai
lỗ cắm chuôi
ống kẹp
ống kẹp dẫn tiến
ống lồng
ống xẻ
phễu nạp liệu
vành
vành tỳ
vòng
vòng kẹp

Xem thêm các từ khác

  • Collet chuck

    ống kẹp đàn hồi, vành kẹp, đai kẹp,
  • Collico

    colico,
  • Colliculectomy

    thủ thuật cắt bỏ ụ núi,
  • Colliculi

    số nhiều củacolliculus,
  • Colliculus

    ụ, củ,
  • Colliculus caudalis

    củ não sinh tư sau,
  • Colliculus cranialis

    củ não sinh tư trước,
  • Collide

    / kə'laid /, Nội động từ: va nhau, đụng nhau, va chạm; xung đột, Toán &...
  • Collide with

    va chạm với, đâm vào, đụng vào,
  • Collider

    vành va chạm, beijing electron positron collider (bepc), vành va chạm electron-positron bắc kinh, hadron-electron ring collider (hera), vành va...
  • Colliding

    va chạm,
  • Collie

    / ´kɔli /, Danh từ: giống chó côli ( Ê-cốt),
  • Collieation group

    nhóm cộng tuyến,
  • Collier

    / ´kɔliə /, Danh từ: công nhân mỏ than, thợ mỏ, tàu chở than, thuỷ thủ trên tàu chở than,
  • Colliery

    / ´kɔliəri /, Danh từ: mỏ than, Kỹ thuật chung: mỏ than, Địa...
  • Colligate

    / ´kɔli¸geit /, Ngoại động từ: kết hợp, tổng hợp (các sự kiện rời rạc), Toán...
  • Colligation

    / ¸kɔli´geiʃən /,
  • Colligative

    / 'coligati:v /, Tính từ: (vật lý) lệ thuộc vào số lượng hơn vào đặc tính các hạt, Kỹ...
  • Colligative property

    tính chất kết hợp, tính chất nồng độ phụ thuộc số lượng các hạt chất tan,
  • Collilllate

    ngắm (máy trắc địa),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top