Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Collimate

Nghe phát âm

Mục lục

/´kɔli¸meit/

Thông dụng

Ngoại động từ

(vật lý) chuẩn trực

Hình thái từ

V-ed.collimated

Chuyên ngành

Điện tử & viễn thông

chuẩn trực (các tia)

Kỹ thuật chung

ngắm máy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top