- Từ điển Anh - Việt
Collision
Nghe phát âmMục lục |
/kə'liʤn/
Thông dụng
Danh từ
Sự đụng, sự va
Sự va chạm, sự xung đột
Chuyên ngành
Toán & tin
sự va chạm
- double collision
- va chạm kép
Cơ khí & công trình
cộng tuyến
đồng thẳng
Xây dựng
sự chạm nhau
Kỹ thuật chung
đụng
sự va chạm
- aerial collision
- sự va chạm trên không
- billiard ball collision
- sự va chạm kiểu bi-a
- bumping collision
- sự va chạm đàn hồi
- bus collision
- sự va chạm sự
- call collision
- sự va chạm cuộc gọi
- electron collision
- sự va chạm điện tử
- electron collision
- sự va chạm electron
- particle collision
- sự va chạm của hạt
- primary collision
- sự va chạm mạch
- rear end collision
- sự va chạm phía sau
- side collision
- sự va chạm phía bên
- side-on collision
- sự va chạm ngang
sự va đập
sự xung đột
va
Kinh tế
đâm va (tàu xe....)
sự câu kết
sự va chạm
thông đồng
- collision oligopoly
- độc quyền thông đồng
Địa chất
sự va chạm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blow , bump , butt , concussion , contact , crash , demolishment , destruction , dilapidation , encounter , fender bender * , head-on , hit , impact , jar , jolt , knock , percussion , pileup * , rap , ruin , shock , sideswipe , slam , smash , strike , thud , thump , wreck , accident , brunt , clash , clashing , crackup , encroachment , impingement , infringement , insurance , interference , pileup , renitency , retroaction , smash-up , smashup
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Collision-warning radar
ra đa cảnh giới đâm va, -
Collision Avoidance (CA)
tránh xung đột, -
Collision Detection (LAN) (CD)
phát hiện xung đột (mạng lan), -
Collision Elimination (CE)
loại bỏ xung đột, -
Collision Resolution Algorithm (CRA)
thuật toán phân giải xung đột, -
Collision at sea
sự đâm va trên biển, -
Collision avoidance
sự tránh xung đột, -
Collision avoidance aids
phương tiện tránh va chạm (rađa), -
Collision avoidance system
hệ thống tránh va chạm, -
Collision avoidance system-CAS
hệ thống chống va chạm, hệ thống tránh va chạm, -
Collision between sea-going vessels
sự va chạm giữa các tàu biển, -
Collision blasting
sự gây nổ va đập, Địa chất: sự gây nổ va đập, -
Collision broadening
mở rộng do va chạm, -
Collision bulk head
vách chống va (tàu), -
Collision bulkhead
vách đệm va chạm, -
Collision clause
điều khoản đâm va, điều khoản đâm va, -
Collision course
quá trình dẫn tới va chạm, Danh từ: quá trình dẫn tới va chạm, -
Collision cross section
tiết diện va chạm, -
Collision damping
sự tắt dần do va chạm, -
Collision density
mật độ va chạm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.