Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Colloid

Nghe phát âm

Mục lục

/´kɔlɔid/

Thông dụng

Danh từ

Chất keo

Chuyên ngành

Y học

chất keo coloit

Kỹ thuật chung

keo (chất dạng gelatin)
dạng keo
colloid electrolyte
chất điện phân (dạng) keo

Địa chất

keo

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top