Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Colloquial

Nghe phát âm

Mục lục

/kə´loukwiəl/

Thông dụng

Tính từ

Thông tục
a colloquial word
từ thông tục

Chuyên ngành

Xây dựng

thông tục

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
chatty , common , conversational , demotic , dialectal , everyday , idiomatic , jive * , popular , street * , vernacular , confabulatory , informal , casual , familiar , ordinary , pain , particular

Từ trái nghĩa

adjective
correct , formal , standard , stilted

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top