Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Colonial

Nghe phát âm

Mục lục

/kə´lounjəl/

Thông dụng

Tính từ

Thuộc địa; thực dân
the Colonial Office
bộ thuộc địa ( Anh)
colonial policy
chính sách thực dân

Danh từ

Tên thực dân

Chuyên ngành

Xây dựng

thực dân

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
crude , dependent , dominion , early american , emigrant , frontier , immigrant , new , outland , pilgrim , pioneer , prerevolutionary , primitive , provincial , puritan , territorial , transplanted , uncultured , unsettled , unsophisticated , wild , pioneering

Từ trái nghĩa

adjective
modern , new

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top