Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Colony

Nghe phát âm

Mục lục

/´kɔləni/

Thông dụng

Danh từ

Thuộc địa

=

Kiều dân; khu kiều dân; khu (những người cùng nghề)
(động vật học) bầy, đàn, tập đoàn
a colony of ants
đàn kiến
(thực vật học) khóm, cụm

Chuyên ngành

Xây dựng

thuộc địa

Y học

cụm khuẩn

Kỹ thuật chung

quần tộc

Kinh tế

cụm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
antecedents , clearing , dependency , dominion , mandate , new land , offshoot , outpost , possession , protectorate , province , satellite , settlement , subject state , swarm , territory , band , community , group , habituation , installation , palatinate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top