Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Color visual chart

Y Sinh

bảng ảnh màu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Color wheel

    bánh xe màu, hình tròn màu,
  • Colorable

    / ´kʌlərəbl /, Toán & tin: tô màu được, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Coloradaptation

    sự thích nghi màu,
  • Coloradaptometer

    thích ứng kế màu,
  • Colorado beetle

    bọ khoai tây, rệp khoai tây,
  • Colorado claro

    xì gà colorado (loại xì gà vừa havana),
  • Coloramblyopia

    giảm thị lực màu,
  • Coloranomalopia

    chứng mù màu nhẹ.,
  • Colorant

    / ´kʌlərənt /, Xây dựng: thuốc nhuộm màu, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Coloration

    / ¸kʌlə´reiʃən /, Danh từ: sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn màu, màu sắc, Hóa...
  • Coloratura

    / ¸kʌlərə´tuərə /, Danh từ: (âm nhạc) nét lèo, giọng nữ sắc sảo ( (cũng) coloratura soprano),...
  • Colorcast

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) truyền hình màu,
  • Colorectal

    Tính từ: thuộc ruột kết và ruột thẳng,
  • Colorectitis

    viêm ruột kết-thẳng, viêm kết trực tràng,
  • Colorectostomy

    (thủ thuật) mở thông ruột kết-thẳng, mở thông kết-trực tràng,
  • Colored

    / ´kʌləd /, Kỹ thuật chung: được nhuộm màu, được tô màu, nhuộm màu, màu, Từ...
  • Colored clay

    đất sét màu,
  • Colored edges

    mép màu, riềm màu, vành màu,
  • Colored glass

    kính màu,
  • Colored lamp

    đèn màu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top