Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Colored

Nghe phát âm

Mục lục

/´kʌləd/

Kỹ thuật chung

được nhuộm màu
được tô màu
nhuộm màu
colored strapping
dây buộc nhuộm màu
colored strapping
vành đai nhuộm màu
màu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
dyed , flushed , glowing , hued , shaded , stained , tinged , tinted , washed , angled , biased , false , falsified , jaundiced , misrepresented , one-sided , partial , partisan , perverted , prejudiced , prepossessed , tampered with , tendentious , warped , bigoted , discolored , distorted , painted , plausible , prismatic , specious

Từ trái nghĩa

adjective
white , genuine , honest , real , truthful

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top