Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Colosseum

Mục lục

/¸kɔli´siəm/

Thông dụng

Danh từ

Đấu trường cổ La mã
Roman colosseum enduring symbol of Italy: đấu trường La mã, biểu tương lâu đời của Ý.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Colossi

    / kəˈlɑːsaɪ /,
  • Colossus

    Danh từ, số nhiều .colossi: tượng khổng lồ, người khổng lồ, vật khổng lồ, Từ...
  • Colostomy

    Danh từ ( số nhiều colostomies): phẩu thuật làm hậu môn giả, thuật mở thông ruột kết,
  • Colostral

    / kə´lʌstrəl /, tính từ, thuộc sữa non,
  • Colostration

    bệnh sữa non,
  • Colostrorrhea

    chứng chảy sữa non,
  • Colostrum

    / kə´lɔstrəm /, Danh từ: sữa non, Y học: sữa non, Kinh...
  • Colostrum corpuscle

    tiểu thể sữanon,
  • Colostrum gravidarum

    sữanon kỳ thai nghén,
  • Colostrum puerperarum

    sữanon kỳ sinh,
  • Colotomy

    / kə´lɔtəmi /, Y học: thủ thuật mở ruột kết,
  • Colotyphoid

    thương hàn ruột kết,
  • Colour

    / 'kʌlə /, Danh từ: màu, sắc, màu sắc, ( số nhiều) thuốc vẽ, thuốc màu, nghệ thuật vẽ màu,...
  • Colour-bar

    Danh từ: sự phân biệt chủng tộc,
  • Colour-blind

    / ´kʌlə¸blaind /, tính từ, (y học) mù màu (mắt), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (nghĩa bóng) không phân biệt chủng tộc,
  • Colour-blindness

    / ´kʌlə¸blaindnis /, danh từ, (y học) chứng mù mắt, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (nghĩa bóng) sự không phân biệt chủng tộc,
  • Colour-box

    Danh từ: hộp màu, hộp thuốc vẽ,
  • Colour-cast

    Danh từ: vô tuyến màu,
  • Colour-cell

    Danh từ: (sinh học) tế bào sắc tố,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top