Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Columnar

Nghe phát âm

Mục lục

/kə´lʌmnə/

Thông dụng

Cách viết khác columned

Tính từ

Hình cột, hình trụ

Chuyên ngành

Xây dựng

có cột đỡ
kiểu cột

Điện lạnh

thành cột

Kỹ thuật chung

cột
dạng cột
columnar basalt
baza dạng cột
columnar crystal
tinh thể dạng cột
columnar foundation
móng dạng cột
columnar structure
kết cấu dạng cột
columnar structure
kiến trúc dạng cột
short columnar mineral
khoáng vật dạng cột ngắn
dạng trụ

Địa chất

(hình) cột, trụ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top