Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coma

Nghe phát âm

Mục lục

/´koumə/

Thông dụng

Danh từ

(y học) sự hôn mê

Danh từ, số nhiều .comae

(thực vật học) mào lông (ở đầu hạt một số cây)
(thiên văn học) đầu sao chổi
(vật lý) côma

Chuyên ngành

Y học

hôn mê

Điện lạnh

đầu sao chổi
coma lobe
búp hình đầu sao chổi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
blackout , dullness , faint , hebetude , insensibility , lethargy , oblivion , sleep , slumber , somnolence , stupor , swoon , syncope , torpidity , torpor , trance , anesthesia , hypnosis , seizure , unconsciousness

Từ trái nghĩa

noun
alertness , consciousness , wakefulness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top