- Từ điển Anh - Việt
Comatose
Nghe phát âmMục lục |
/´koumə¸tous/
Thông dụng
Tính từ
(y học) hôn mê
Uể oải, phờ phạc
Chuyên ngành
Y học
thuộc hôn mê
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- cold , dead , dead to the world , dopey , drowsy , drugged , hebetudinous , inconscious , insensible , lethargic , out , out cold * , out to lunch , senseless , sleepy , sluggish , slumberous , somnolent , soporose , stupefied , stupid , stuporous , torpid , vegged out , catatonic , lazy , listless , soporific , unconscious
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Comavigil
hôn mê chập chờn, -
Comaximal
đồng cực đại, -
Comb
/ kəʊm /, Danh từ: cái lược, (ngành dệt) bàn chải len, lỗ tổ ong, mào (gà), cock's comb, mào gà,... -
Comb-honey
Danh từ: mật trong tầng ong, -
Comb-out
Danh từ: sự lùng sục, sự bắt bớ, sự ráp, sự thải, sự thải hồi (những thứ, những người... -
Comb-shaped slab
tấm hình lược, -
Comb-type brush
chổi hình lược, -
Comb antenna
ăng ten hình lược, -
Comb bit
lưỡi khoan hình lược, -
Comb expansion joint
khe giãn có thanh truyền lực, -
Comb filter
bộ lọc răng lược, -
Comb filtering
sự lọc kiểu răng lược, -
Comb jelly
Danh từ: (sinh học) gốc phiến lược, -
Comb line-by-line milling
sự chép hình quét theo hàng, -
Comb neophoscope
máy quan sát mây gắn lược, -
Comb reamer
bộ nong rộng kiểu lược, -
Comb structure
kiến trúc hình tổ ong, -
Combat
/ 'kɔmbət /, Danh từ: trận, trận đấu, trận đánh, trận chiến đấu, Động... -
Combat aircraft
máy bay chiến đấu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.