Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Combat fatigue

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) bệnh thần kinh (do chiến đấu căng thẳng)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
battle fatigue , combat disorder , combat neurosis , complete exhaustion , posttraumatic stress disorder , shell shock , war neurosis

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Combat misson

    Danh từ: nhiệm vụ chiến đấu,
  • Combat outpost

    Danh từ: tiền đồn chiến đấu,
  • Combat thrust booster

    bộ tăng tốc khi chiến đấu,
  • Combat wits

    đấu trí,
  • Combatant

    / ´kɔmbətənt /, Tính từ: chiến đấu, tham chiến, Danh từ: chiến...
  • Combative

    / ´kɔmbətiv /, Tính từ: hiếu chiến, thích đánh nhau; thích gây gỗ, Từ...
  • Combative advertising

    quảng cáo cạnh tranh,
  • Combatively

    Phó từ: hiếu chiến, hăng tiết,
  • Combativeness

    / ´kɔmbətivnis /, danh từ, tính hiếu chiến, tính thích đánh nhau; tính thích gây gỗ, Từ đồng nghĩa:...
  • Combe

    ,
  • Combed

    đã chải kỹ, được chải kỹ,
  • Combed stucco

    lớp trát nhẵn, lớp vữa được chải,
  • Combed top

    cúi len chả kỹ,
  • Combed yarn

    sợi (len) chải kỹ, sợi đã chải,
  • Comber

    / ´koumə /, danh từ, (ngành dệt) người chải; máy chải, Đợt sóng lớn cuồn cuộn,
  • Combinable

    / kəm´bainəbl /, Tính từ: có thể kết hợp được, Cơ khí & công trình:...
  • Combinable function

    hàm hợp được,
  • Combinate

    Động từ: kết hợp; phối hợp,
  • Combinating perforating

    sự bắn vỉa liên hợp, sự mở vỉa liên hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top