Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Combinatorial

Nghe phát âm

Mục lục

/kəm,bainə'tɔ:riəl/

Thông dụng

Tính từ

Tổ hợp
combinatorial mathematical logic
toán tổ hợp

Chuyên ngành

Toán & tin

(thuộc) tổ hợp

Kỹ thuật chung

tổ hợp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
combinative , conjugational , conjugative , conjunctional , connectional , connective

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top