Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Combined vessel

Nghe phát âm

Giao thông & vận tải

tàu kết hợp

Xem thêm các từ khác

  • Combined water

    nước kết tinh, nước liên kết, nước liên kết,
  • Combined work

    công trình liên hợp,
  • Combinedaphasia

    mất ngôn ngữ phối hợp,
  • Combiner

    bộ tổ hợp, bộ điều hợp, mechanical-type combiner, bộ điều hợp cơ khí
  • Combiner circuit

    mạch kết hợp,
  • Combing

    Danh từ: sự chải (tóc, len), ( số nhiều) tóc rụng; xơ len (chải ra), đỉnh trên cùng của mái,...
  • Combing-machine

    Danh từ: (ngành dệt) máy chải len,
  • Combing machine

    máy chải, circular combing machine, máy chải kỹ tròn, rectilinear-combing machine, máy chải kỹ phẳng
  • Combing of brick face

    chải mặt gạch,
  • Combing wave

    sóng vỡ bờ,
  • Combings

    / ´koumiηz /, Danh từ số nhiều: tóc rụng do chải đầu, Kỹ thuật chung:...
  • Combining

    Nghĩa chuyên ngành: sự liên hợp, tổ hợp, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Combining capacity

    khả năng liên kết,
  • Combining circuit

    mạch kết hợp,
  • Combining cone

    côn liên kết, ống hút khí hình côn, ống trộn, phễu trộn, vòi phun hỗn hợp,
  • Combining document

    kết hợp các tài liệu,
  • Combining documents

    kết hợp tài liệu,
  • Combining form

    danh từ, hình thái kết hợp hai từ để tạo ra một từ mới, sino-philia, người chuộng trung hoa, người thân trung hoa
  • Combining network

    mạng kết hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top