Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Combing

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự chải (tóc, len)
( số nhiều) tóc rụng; xơ len (chải ra)

Xây dựng

đỉnh trên cùng của mái

Giải thích EN: The uppermost row of shingles that project above the ridge line of a sloping roof on a building.Giải thích VN: Hàng trên cùng của các lớp ván lợp nhô ra khỏi đường đỉnh mái của một mái dốc.

sự chải (mặt vữa)

Kỹ thuật chung

sự chải

Giải thích EN: A process in which a comb or stiff brush is run over a freshly painted surface to create a pattern.Giải thích VN: Một quá trình trong đó một chiếc lược hay một bàn chải cứng được đưa qua một bề mặt mới được sơn để tạo ra các mẫu hình.

sự mài

Giải thích EN: A process in which a soft stone surface is abraded or smoothed.Giải thích VN: Một quá trình trong đó một bề mặt đá mềm được mài nhẵn.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top