Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Combustible

Nghe phát âm

Mục lục

/kəm´bʌstibl/

Thông dụng

Tính từ

Dễ cháy, dễ bắt lửa
Dễ khích động; bồng bột

Danh từ

( số nhiều) chất đốt

Chuyên ngành

Xây dựng

cháy [dề cháy]

Cơ - Điện tử

Chất đốt, nhiên liệu, cháy được, dễ cháy

Kỹ thuật chung

chất cháy
dễ bắt lửa
dễ cháy
combustible building materials
vật liệu xây dựng dễ cháy
combustible construction
kết cấu dễ cháy
combustible fence
hàng rào dễ cháy
combustible material
vật liệu dễ cháy
combustible structure
kết cấu dễ cháy
combustible waste
chất thải dễ cháy
nhiên liệu
sulfurous combustible
nhiên liệu chứa lưu huỳnh
sulphurous combustible
nhiên liệu chứa lưu huỳnh

Địa chất

nhiên liệu, chất đốt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
burnable , comburent , combustive , explosive , fiery , firing , flammable , ignitable , incendiary , inflammable , kindling , volatile , excitable , fuel , gas

Từ trái nghĩa

adjective
noncombustible , nonexplosive

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top