Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Combustor

Xem thêm các từ khác

  • Comcatenate

    liên kết, nối lại với nhau,
  • Come

    / kʌm /, Nội động từ: đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại, sắp đến, sắp tới, xảy ra,...
  • Come-about

    Danh từ: (thông tục) sự xoay chuyển bất ngờ, xảy ra bất ngờ (của sự việc), it's hard to understand...
  • Come-along

    kẹp căng dây, kẹp kéo dây,
  • Come-and-go

    Danh từ: sự đi đi lại lại, sự đi tới đi lui,
  • Come-at-able

    / ´kʌm¸ætəbl /, tính từ, có thể vào được, có thể với tới được, có thể đến gần được,
  • Come-back

    Danh từ: sự quay lại, sự trở lại (địa vị, quyền lợi...), sự hồi tỉnh lại, (từ mỹ,nghĩa...
  • Come-back premium

    phương pháp khuyến khích mua trở lại,
  • Come-between

    Danh từ: người môi giới, người trung gian,
  • Come-by-chance

    Danh từ: việc bất ngờ, việc tình cờ, con đẻ hoang,
  • Come-down

    / ´kʌm¸daun /, danh từ, sự sa sút, sự xuống dốc; sự thoái bộ,
  • Come-hither

    / ´kʌm¸hiðə /, tính từ, tán tỉnh, ve vãn, Từ đồng nghĩa: adjective, a come-hither gesture, cử chỉ...
  • Come-on

    Danh từ: sự quyến rũ, nét quyến rũ, Từ đồng nghĩa: noun, allurement...
  • Come-to

    đổi hướng (gió),
  • Come-up

    thời gian đun nóng, kết trái, nở hoa,
  • Come/go to the/somebody's rescue

    Thành Ngữ:, come/go to the/somebody's rescue, cứu ai, giúp đỡ ai
  • Come about

    danh từ, (thông tục) sự xoay chuyển bất ngờ của sự việc, Từ đồng nghĩa: verb, arise , befall...
  • Come along

    thành ngữ, come along, (thông tục) đi nào; mau lên, nhanh lên
  • Come apart

    phân rã, tan rã,
  • Come close

    tiếp cận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top