Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Comedian

    / kə´mi:diən /, Danh từ: diễn viên kịch vui; người đóng kịch vui, nhà soạn kịch vui, Từ...
  • Comedienne

    / kə¸mi:di´en /, Danh từ: nữ diễn viên hài kịch,
  • Comedietta

    Danh từ: kịch vui ngắn,
  • Comedite

    comeđit,
  • Comedo

    / 'kɔmidou /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) số nhiều .comedones: (y học) mụn trứng cá,
  • Comedomastitis

    dãn ống dẫn sữa,
  • Comedy

    / ´kɔmidi /, Danh từ: kịch vui, hài kịch, thể kịch nói thông thường, Cấu...
  • Comedy of manners

    Danh từ: hài kịch phong tục,
  • Comel

    Danh từ: (thực vật) giò ngầm con,
  • Comeliness

    / ´kʌmlinis /, danh từ, vẻ đẹp, vẻ duyên dáng, vẻ dễ thương, sự lịch sự, sự nhã nhặn; sự đúng đắn, sự đoan trang...
  • Comely

    / ´kʌmli /, Tính từ: Đẹp, duyên dáng, dễ thương, lịch sự, nhã nhặn; đúng đắn, đoan trang,...
  • Comer

    / ´kʌmə /, Danh từ: người đến, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người có triển vọng, vật...
  • Comers

    ,
  • Comes

    Danh từ: mạch máu chạy dọc dây thần kinh, động tĩnh mạch đi kèm (dây thần kinh),
  • Comestible

    / kə´mestibl /, Tính từ: có thể ăn được, Danh từ: ( (thường) số...
  • Comet

    / ´kɔmit /, Danh từ: (thiên văn học) sao chổi, Thiên văn: sao chổi,...
  • Comet core

    nhân sao chổi,
  • Comet nucleus

    nhân sao chổi,
  • Cometal cell

    tế bào có đuôi tế bào sao chổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top