Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Comer

Nghe phát âm

Mục lục

/´kʌmə/

Thông dụng

Danh từ

Người đến
the first comer
người đến đầu tiên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người có triển vọng, vật có triển vọng
all comers
bất cứ ai đề nghị, bất cứ ai nhận sự thách thức...


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
visitor , rising star , up-and-comer

Xem thêm các từ khác

  • Comers

    ,
  • Comes

    Danh từ: mạch máu chạy dọc dây thần kinh, động tĩnh mạch đi kèm (dây thần kinh),
  • Comestible

    / kə´mestibl /, Tính từ: có thể ăn được, Danh từ: ( (thường) số...
  • Comet

    / ´kɔmit /, Danh từ: (thiên văn học) sao chổi, Thiên văn: sao chổi,...
  • Comet core

    nhân sao chổi,
  • Comet nucleus

    nhân sao chổi,
  • Cometal cell

    tế bào có đuôi tế bào sao chổi,
  • Cometary

    / ´kɔmitəri /, (thuộc) sao chổi, k”'metik”l, tính từ, cometary system, hệ sao chổi
  • Cometary gas

    khí sao chổi,
  • Cometic

    / kə´metik /,
  • Comeuppance

    / ¸kʌm´ʌpəns /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự mắng mỏ, sự mắng nhiếc, sự...
  • Comeùdienne

    danh từ nữ diễn viên kịch vui,
  • Comfimeter

    tiện nghi kế,
  • Comfit

    / ´kɔmfit /, Danh từ: kẹo trứng chim, kẹo hạnh nhân, kẹo đrajê, ( số nhiều) quả ngào đường,...
  • Comfort

    Danh từ: sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ủi,...
  • Comfort Luxe (CL)

    tiện nghi và sang trọng,
  • Comfort air conditioning

    điều hòa không khí tiện nghi, comfort air conditioning plant, hệ điều hòa không khí tiện nghi, comfort air conditioning system, hệ...
  • Comfort air conditioning plant

    hệ điều hòa không khí tiện nghi,
  • Comfort air conditioning system

    hệ điều hòa không khí tiện nghi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top